Có 2 kết quả:

独院儿 dú yuànr ㄉㄨˊ 獨院兒 dú yuànr ㄉㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 獨院|独院[du2 yuan4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 獨院|独院[du2 yuan4]

Bình luận 0